Vietnamese Meaning of semicubium
Bán lập phương thể
Other Vietnamese words related to Bán lập phương thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semicubium
- semicubical => nửa hình hộp
- semicrystalline => Bán tinh thể
- semicope => Cắt một nửa
- semiconsciousness => Bán ý thức
- semiconscious => nửa tỉnh nửa mê
- semiconductor unit => đơn vị bán dẫn
- semiconductor diode => Điốt bán dẫn
- semiconductor device => Thiết bị bán dẫn
- semiconductor => chất bán dẫn
- semiconductive => chất bán dẫn
Definitions and Meaning of semicubium in English
semicubium (n.)
Alt. of Semicupium
FAQs About the word semicubium
Bán lập phương thể
Alt. of Semicupium
No synonyms found.
No antonyms found.
semicubical => nửa hình hộp, semicrystalline => Bán tinh thể, semicope => Cắt một nửa, semiconsciousness => Bán ý thức, semiconscious => nửa tỉnh nửa mê,