FAQs About the word semicubium

Bán lập phương thể

Alt. of Semicupium

No synonyms found.

No antonyms found.

semicubical => nửa hình hộp, semicrystalline => Bán tinh thể, semicope => Cắt một nửa, semiconsciousness => Bán ý thức, semiconscious => nửa tỉnh nửa mê,