FAQs About the word semicubical

nửa hình hộp

Of or pertaining to the square root of the cube of a quantity.

No synonyms found.

No antonyms found.

semicrystalline => Bán tinh thể, semicope => Cắt một nửa, semiconsciousness => Bán ý thức, semiconscious => nửa tỉnh nửa mê, semiconductor unit => đơn vị bán dẫn,