FAQs About the word semicope

Cắt một nửa

A short cope, or an inferier kind of cope.

No synonyms found.

No antonyms found.

semiconsciousness => Bán ý thức, semiconscious => nửa tỉnh nửa mê, semiconductor unit => đơn vị bán dẫn, semiconductor diode => Điốt bán dẫn, semiconductor device => Thiết bị bán dẫn,