Vietnamese Meaning of school paper
Tờ báo trường
Other Vietnamese words related to Tờ báo trường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of school paper
- school of thought => Trường phái tư tưởng
- school of nursing => trường điều dưỡng
- school of music => Trường âm nhạc
- school of medicine => Khoa Y
- school of law => Khoa Luật
- school of dentistry => Khoa Y nha
- school newspaper => Báo trường
- school district => Khu học chánh
- school dictionary => Từ điển nhà trường
- school day => Ngày đi học
- school phobia => Hội chứng sợ trường học
- school principal => Hiệu trưởng
- school ship => Tàu trường
- school superintendent => thanh tra trường học
- school system => hệ thống giáo dục
- school teacher => giáo viên
- school term => Năm học
- school text => Sách giáo khoa
- school year => năm học
- school-age child => Trẻ em độ tuổi đi học
Definitions and Meaning of school paper in English
school paper (n)
a newspaper written and published by students in a school
FAQs About the word school paper
Tờ báo trường
a newspaper written and published by students in a school
No synonyms found.
No antonyms found.
school of thought => Trường phái tư tưởng, school of nursing => trường điều dưỡng, school of music => Trường âm nhạc, school of medicine => Khoa Y, school of law => Khoa Luật,