Vietnamese Meaning of school of nursing
trường điều dưỡng
Other Vietnamese words related to trường điều dưỡng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of school of nursing
- school of music => Trường âm nhạc
- school of medicine => Khoa Y
- school of law => Khoa Luật
- school of dentistry => Khoa Y nha
- school newspaper => Báo trường
- school district => Khu học chánh
- school dictionary => Từ điển nhà trường
- school day => Ngày đi học
- school crossing => Vạch qua đường cho trường học
- school bus => Xe buýt trường học
- school of thought => Trường phái tư tưởng
- school paper => Tờ báo trường
- school phobia => Hội chứng sợ trường học
- school principal => Hiệu trưởng
- school ship => Tàu trường
- school superintendent => thanh tra trường học
- school system => hệ thống giáo dục
- school teacher => giáo viên
- school term => Năm học
- school text => Sách giáo khoa
Definitions and Meaning of school of nursing in English
school of nursing (n)
a school for training nurses
FAQs About the word school of nursing
trường điều dưỡng
a school for training nurses
No synonyms found.
No antonyms found.
school of music => Trường âm nhạc, school of medicine => Khoa Y, school of law => Khoa Luật, school of dentistry => Khoa Y nha, school newspaper => Báo trường,