Vietnamese Meaning of school district
Khu học chánh
Other Vietnamese words related to Khu học chánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of school district
- school dictionary => Từ điển nhà trường
- school day => Ngày đi học
- school crossing => Vạch qua đường cho trường học
- school bus => Xe buýt trường học
- school board => Hội đồng nhà trường
- school bell => Chuông vào lớp
- school assignment => Bài tập về nhà
- school => trường học
- schomburgkia => Schomburgkia
- scholy => Học vấn
- school newspaper => Báo trường
- school of dentistry => Khoa Y nha
- school of law => Khoa Luật
- school of medicine => Khoa Y
- school of music => Trường âm nhạc
- school of nursing => trường điều dưỡng
- school of thought => Trường phái tư tưởng
- school paper => Tờ báo trường
- school phobia => Hội chứng sợ trường học
- school principal => Hiệu trưởng
Definitions and Meaning of school district in English
school district (n)
a district whose public schools are administered together
FAQs About the word school district
Khu học chánh
a district whose public schools are administered together
No synonyms found.
No antonyms found.
school dictionary => Từ điển nhà trường, school day => Ngày đi học, school crossing => Vạch qua đường cho trường học, school bus => Xe buýt trường học, school board => Hội đồng nhà trường,