Vietnamese Meaning of school of law
Khoa Luật
Other Vietnamese words related to Khoa Luật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of school of law
- school of dentistry => Khoa Y nha
- school newspaper => Báo trường
- school district => Khu học chánh
- school dictionary => Từ điển nhà trường
- school day => Ngày đi học
- school crossing => Vạch qua đường cho trường học
- school bus => Xe buýt trường học
- school board => Hội đồng nhà trường
- school bell => Chuông vào lớp
- school assignment => Bài tập về nhà
- school of medicine => Khoa Y
- school of music => Trường âm nhạc
- school of nursing => trường điều dưỡng
- school of thought => Trường phái tư tưởng
- school paper => Tờ báo trường
- school phobia => Hội chứng sợ trường học
- school principal => Hiệu trưởng
- school ship => Tàu trường
- school superintendent => thanh tra trường học
- school system => hệ thống giáo dục
Definitions and Meaning of school of law in English
school of law (n)
a graduate school offering study leading to a law degree
FAQs About the word school of law
Khoa Luật
a graduate school offering study leading to a law degree
No synonyms found.
No antonyms found.
school of dentistry => Khoa Y nha, school newspaper => Báo trường, school district => Khu học chánh, school dictionary => Từ điển nhà trường, school day => Ngày đi học,