Vietnamese Meaning of schah
Cờ vua
Other Vietnamese words related to Cờ vua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of schah
- schappe => sa pha
- schatchen => Mai mối
- schediasm => phác hoạ
- schedule => lịch trình
- schedule feeding => Bảng thời gian ăn cho gia súc
- scheduled => theo lịch trình
- scheduled fire => Cháy có kế hoạch
- scheduled maintenance => Bảo trì theo lịch
- scheduled territories => những vùng lãnh thổ đã định
- scheduler => người lập lịch
Definitions and Meaning of schah in English
schah (n.)
See Shah.
FAQs About the word schah
Cờ vua
See Shah.
No synonyms found.
No antonyms found.
schaffneria nigripes => schaffneria nigripes, schaffneria => Schaffneria, schadenfreude => Niềm vui vì người khác đau khổ, schade => tiếc, scet => xếch,