Vietnamese Meaning of sceptring
cầm quyền
Other Vietnamese words related to cầm quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sceptring
Definitions and Meaning of sceptring in English
sceptring ()
of Sceptre
FAQs About the word sceptring
cầm quyền
of Sceptre
No synonyms found.
No antonyms found.
sceptreless => không có vương trượng, sceptred => có vương trượng, sceptre => quyền trượng, sceptral => trượng, scepticism => chủ nghĩa hoài nghi,