Vietnamese Meaning of sceptering
tay cầm quyền trượng
Other Vietnamese words related to tay cầm quyền trượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sceptering
- scepterellate => quyền trượng
- sceptered => sceptered
- scepter => Quyền trượng
- scepsis => chủ nghĩa hoài nghi
- scentless mayweed => Cúc không mùi
- scentless hayweed => Cây cỏ khô không mùi
- scentless false camomile => Cúc giả không mùi
- scentless camomile => Hoa cúc vạn thọ không mùi
- scentless => không mùi
- scentingly => thơm ngát
Definitions and Meaning of sceptering in English
sceptering (p. pr. & vb. n.)
of Sceptre
FAQs About the word sceptering
tay cầm quyền trượng
of Sceptre
No synonyms found.
No antonyms found.
scepterellate => quyền trượng, sceptered => sceptered, scepter => Quyền trượng, scepsis => chủ nghĩa hoài nghi, scentless mayweed => Cúc không mùi,