FAQs About the word sceptered

sceptered

invested with legal power or official authority especially as symbolized by having a scepterof Sceptre

No synonyms found.

No antonyms found.

scepter => Quyền trượng, scepsis => chủ nghĩa hoài nghi, scentless mayweed => Cúc không mùi, scentless hayweed => Cây cỏ khô không mùi, scentless false camomile => Cúc giả không mùi,