Vietnamese Meaning of schaffneria
Schaffneria
Other Vietnamese words related to Schaffneria
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of schaffneria
- schaffneria nigripes => schaffneria nigripes
- schah => Cờ vua
- schappe => sa pha
- schatchen => Mai mối
- schediasm => phác hoạ
- schedule => lịch trình
- schedule feeding => Bảng thời gian ăn cho gia súc
- scheduled => theo lịch trình
- scheduled fire => Cháy có kế hoạch
- scheduled maintenance => Bảo trì theo lịch
Definitions and Meaning of schaffneria in English
schaffneria (n)
one species
FAQs About the word schaffneria
Schaffneria
one species
No synonyms found.
No antonyms found.
schadenfreude => Niềm vui vì người khác đau khổ, schade => tiếc, scet => xếch, scern => Skarn, sceptring => cầm quyền,