Vietnamese Meaning of scheduled territories
những vùng lãnh thổ đã định
Other Vietnamese words related to những vùng lãnh thổ đã định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scheduled territories
- scheduled maintenance => Bảo trì theo lịch
- scheduled fire => Cháy có kế hoạch
- scheduled => theo lịch trình
- schedule feeding => Bảng thời gian ăn cho gia súc
- schedule => lịch trình
- schediasm => phác hoạ
- schatchen => Mai mối
- schappe => sa pha
- schah => Cờ vua
- schaffneria nigripes => schaffneria nigripes
Definitions and Meaning of scheduled territories in English
scheduled territories (n)
the group of countries whose currencies are tied to the British pound sterling
FAQs About the word scheduled territories
những vùng lãnh thổ đã định
the group of countries whose currencies are tied to the British pound sterling
No synonyms found.
No antonyms found.
scheduled maintenance => Bảo trì theo lịch, scheduled fire => Cháy có kế hoạch, scheduled => theo lịch trình, schedule feeding => Bảng thời gian ăn cho gia súc, schedule => lịch trình,