Vietnamese Meaning of scheelin
Scheelin
Other Vietnamese words related to Scheelin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scheelin
- scheele's green => Xanh Scheele
- scheele => Scheele
- scheduling => lập lịch
- scheduler => người lập lịch
- scheduled territories => những vùng lãnh thổ đã định
- scheduled maintenance => Bảo trì theo lịch
- scheduled fire => Cháy có kế hoạch
- scheduled => theo lịch trình
- schedule feeding => Bảng thời gian ăn cho gia súc
- schedule => lịch trình
Definitions and Meaning of scheelin in English
scheelin (n.)
Scheelium.
FAQs About the word scheelin
Scheelin
Scheelium.
No synonyms found.
No antonyms found.
scheele's green => Xanh Scheele, scheele => Scheele, scheduling => lập lịch, scheduler => người lập lịch, scheduled territories => những vùng lãnh thổ đã định,