FAQs About the word salvers

khay đựng

a serving tray, a tray especially for serving food or beverages

bát,cốc,đĩa,đĩa,đĩa nhỏ,Máy chủ,khay,bồi bàn,Hộp, chảo,bộ sạc

No antonyms found.

salvaging => cứu hộ, salvaged => Trục vớt, salutes => chào hỏi, salutations => Xin chào, salts => muối,