FAQs About the word trays

khay

Traces., of Tray, See Trais.

bát,cốc,đĩa,đĩa,đĩa nhỏ,Máy chủ,bồi bàn,Hộp, chảo,bộ sạc,đĩa

No antonyms found.

trayfuls => khay đầy ắp, trayful => đĩa đầy, tray cloth => Khăn trải khay, tray => khay, trawlwarp => Dây kéo lưới kéo,