Vietnamese Meaning of sabbaton
ngày Sabát
Other Vietnamese words related to ngày Sabát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sabbaton
- sabbatism => Sabatianisme
- sabbatical year => Năm nghỉ phép
- sabbatical leave => Nghỉ phép làm việc
- sabbatical => kỳ nghỉ dài hạn
- sabbatic => nghỉ phép
- sabbatia stellaris => Sabatia stellaris
- sabbatia campestris => sabbatia campestris
- sabbatia angularis => Sabbatia angularis
- sabbatia => sabbatia
- sabbathless => không có ngày sa-bát
Definitions and Meaning of sabbaton in English
sabbaton (n.)
A round-toed, armed covering for the feet, worn during a part of the sixteenth century in both military and civil dress.
FAQs About the word sabbaton
ngày Sabát
A round-toed, armed covering for the feet, worn during a part of the sixteenth century in both military and civil dress.
No synonyms found.
No antonyms found.
sabbatism => Sabatianisme, sabbatical year => Năm nghỉ phép, sabbatical leave => Nghỉ phép làm việc, sabbatical => kỳ nghỉ dài hạn, sabbatic => nghỉ phép,