Vietnamese Meaning of sabbatia
sabbatia
Other Vietnamese words related to sabbatia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sabbatia
- sabbatia angularis => Sabbatia angularis
- sabbatia campestris => sabbatia campestris
- sabbatia stellaris => Sabatia stellaris
- sabbatic => nghỉ phép
- sabbatical => kỳ nghỉ dài hạn
- sabbatical leave => Nghỉ phép làm việc
- sabbatical year => Năm nghỉ phép
- sabbatism => Sabatianisme
- sabbaton => ngày Sabát
- sabbatum => thứ bảy
Definitions and Meaning of sabbatia in English
sabbatia (n)
any of various plants of the genus Sabbatia having usually pink cymose flowers; occur from acid bogs to brackish marshes
FAQs About the word sabbatia
sabbatia
any of various plants of the genus Sabbatia having usually pink cymose flowers; occur from acid bogs to brackish marshes
No synonyms found.
No antonyms found.
sabbathless => không có ngày sa-bát, sabbath school => Trường Sa-bát, sabbath => ngày sa-bát, sabbatarianism => Chủ nghĩa Sabbat, sabbatarian => Người theo thuyết theo ngày Sabat,