FAQs About the word saber

kiếm

a fencing sword with a v-shaped blade and a slightly curved handle, a stout sword with a curved blade and thick back, cut or injure with a saber, kill with a sa

Kiếm rộng,con dao,kiếm rapier,Kiếm cong,Kiếm,lưỡi,kiếm mỏng,Thép,thương hiệu

No antonyms found.

sabelloid => Sán dẹt, sabellianism => Thuyết Sabellius, sabellian => thuyết Sabellius, sabella => sabella, sabeism => tôn sùng vật thể,