Vietnamese Meaning of sabeism
tôn sùng vật thể
Other Vietnamese words related to tôn sùng vật thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sabeism
Definitions and Meaning of sabeism in English
sabeism (n.)
Same as Sabianism.
FAQs About the word sabeism
tôn sùng vật thể
Same as Sabianism.
No synonyms found.
No antonyms found.
sabean => Thầy tu Sa-bê, sabbatum => thứ bảy, sabbaton => ngày Sabát, sabbatism => Sabatianisme, sabbatical year => Năm nghỉ phép,