FAQs About the word runcible spoon

thìa runcible

a fork-like spoon with a cutting edge; coined by Edward Lear

No synonyms found.

No antonyms found.

runch => bữa điểm tâm muộn, runcation => đoạn cắt, runaway robin => Chim chích chòe trốn nhà, runaway => kẻ chạy trốn, run-around => chạy vòng quanh,