Vietnamese Meaning of run-around
chạy vòng quanh
Other Vietnamese words related to chạy vòng quanh
Nearest Words of run-around
Definitions and Meaning of run-around in English
FAQs About the word run-around
chạy vòng quanh
bỏ qua,lách luật,Cớ,Tránh né,trốn tránh,ra ngoài,né tránh,ván chân tường,sự tránh né,độ lệch
sức bền,nộp,sự khoan dung,Tuân thủ
runagate => kẻ trốn chạy, runabout => ca nô, run up => chạy lên, run through => chạy qua, run short => Hết,