Vietnamese Meaning of rough up

thô

Other Vietnamese words related to thô

Definitions and Meaning of rough up in English

Wordnet

rough up (v)

treat violently

FAQs About the word rough up

thô

treat violently

Bột,nhịp đập,làm,giấu,cú đánh,gõ,Đòn roi,Da,bảng Anh,cú đấm

Vuốt ve,vuốt ve,Thú cưng,chăm sóc,nuông chiều,nuôi dưỡng,nuôi dưỡng,chiều chuộng,Thằng con cưng

rough sledding => Trượt tuyết khó khăn, rough rider => Người cưỡi ngựa thô, rough pea => Đậu Hà Lan, rough out => phác họa, rough in => Lắp đặt thô,