FAQs About the word rough rider

Người cưỡi ngựa thô

a member of the volunteer cavalry regiment led by Theodore Roosevelt in the Spanish-American War (1898)

No synonyms found.

No antonyms found.

rough pea => Đậu Hà Lan, rough out => phác họa, rough in => Lắp đặt thô, rough horsetail => Cỏ đuôi ngựa thô, rough green snake => Rắn nước lục,