FAQs About the word roughdry

làm khô sơ

in laundry work, to dry without smoothing or ironing.

No synonyms found.

No antonyms found.

roughdried => thô khô, roughdraw => phác thảo, rough-cut => cắt thô, roughcaster => thợ trát, rough-and-tumble => thô lỗ và ồn ào,