FAQs About the word roadbook

Sổ tay hành trình

a guidebook describing the roads of a country; contains maps and (sometimes) a gazetteer

No synonyms found.

No antonyms found.

roadblock => Rào chặn đường, roadbed => nền đường, road to damascus => Con đường đến Damascus, road test => bài kiểm tra lái xe, road surface => Mặt đường,