Vietnamese Meaning of road show
Triển lãm lưu động
Other Vietnamese words related to Triển lãm lưu động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of road show
Definitions and Meaning of road show in English
road show (n)
a show on tour
FAQs About the word road show
Triển lãm lưu động
a show on tour
No synonyms found.
No antonyms found.
road sense => Cảm giác giao thông, road runner => Chim chạy, road roller => Máy lu lèn, road rage => Cơn thịnh nộ trên đường, road metal => Kim loại đường,