Vietnamese Meaning of roadmaker
Người làm đường
Other Vietnamese words related to Người làm đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of roadmaker
Definitions and Meaning of roadmaker in English
roadmaker (n.)
One who makes roads.
FAQs About the word roadmaker
Người làm đường
One who makes roads.
No synonyms found.
No antonyms found.
roadless => không đường, roadkill => xác động vật trên đường, roadhouse => Nhà trọ bên đường, roadhog => Roadhog, roadbook => Sổ tay hành trình,