FAQs About the word rhinological

Về mũi

Of or pertaining to rhinology.

No synonyms found.

No antonyms found.

rhinolith => Sỏi mũi, rhinolite => sỏi mũi, rhinolaryngology => Tai Mũi Họng, rhinolaryngologist => Bác sĩ tai mũi họng, rhinocerotidae => Tê giác,