FAQs About the word rhinocerote

Tê giác

A rhinoceros.

No synonyms found.

No antonyms found.

rhinoceros unicornis => Tê giác một sừng, rhinoceros family => Gia đình tê giác, rhinoceros beetle => Bọ hung, rhinoceros antiquitatis => Tê giác có lông mịn, rhinoceros => tê giác,