FAQs About the word rhinolaryngology

Tai Mũi Họng

the medical specialty that deals with diseases of the ear, nose and throat

No synonyms found.

No antonyms found.

rhinolaryngologist => Bác sĩ tai mũi họng, rhinocerotidae => Tê giác, rhinocerotic => tê giác, rhinocerote => Tê giác, rhinoceros unicornis => Tê giác một sừng,