FAQs About the word rhinonicteris

Dơi mũi lợn

orange horseshoe bats

No synonyms found.

No antonyms found.

rhinolophine => Dơi nếp mũi, rhinolophidae => Dơi lá mũi, rhinolophid => Dơi móng ngựa, rhinology => Tai mũi họng, rhinologist => Bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng,