Vietnamese Meaning of reprocess
xử lý lại
Other Vietnamese words related to xử lý lại
Nearest Words of reprocess
- reproduce => sinh sản
- reproducer => Sinh sản
- reproducibility => Khả năng sao chép
- reproducible => Có thể sinh sản
- reproducibly => có thể tái lập
- reproduction => Sinh sản
- reproduction cost => Chi phí tái sản xuất
- reproductive cloning => Nhân bản sinh sản
- reproof => trách mắng
- reprovable => đáng trách
Definitions and Meaning of reprocess in English
reprocess (v)
use again after processing
FAQs About the word reprocess
xử lý lại
use again after processing
quá trình,phục hồi,Tái chế,Tái sử dụng,đòi lại
No antonyms found.
reprobatory => lên án, reprobative => đáng chê trách, reprobationer => kẻ bị lên án, reprobation => lời khiển trách, reprobating => lên án,