Vietnamese Meaning of reproducibly
có thể tái lập
Other Vietnamese words related to có thể tái lập
Nearest Words of reproducibly
Definitions and Meaning of reproducibly in English
reproducibly (r)
in a manner that is reproducible
FAQs About the word reproducibly
có thể tái lập
in a manner that is reproducible
giống,nhân,Sản xuất,lan truyền,tạo,Sinh sôi nảy nở,đẻ trứng.,gấu,sinh ra,tạo ra
Tạo,có nguồn gốc,tưởng tượng,khởi xướng,phát minh
reproducible => Có thể sinh sản, reproducibility => Khả năng sao chép, reproducer => Sinh sản, reproduce => sinh sản, reprocess => xử lý lại,