FAQs About the word reprobationer

kẻ bị lên án

One who believes in reprobation. See Reprobation, 2.

No synonyms found.

No antonyms found.

reprobation => lời khiển trách, reprobating => lên án, reprobater => kẻ đáng chê trách, reprobateness => sự đáng chê trách, reprobated => đáng chê trách,