Vietnamese Meaning of reimbursable
có thể hoàn tiền
Other Vietnamese words related to có thể hoàn tiền
Nearest Words of reimbursable
Definitions and Meaning of reimbursable in English
reimbursable (a.)
Capable of being repaid; repayable.
FAQs About the word reimbursable
có thể hoàn tiền
Capable of being repaid; repayable.
Bồi thường,hoàn trả,trả lại,hoàn lại,trả lại,Thanh lý,thanh toán,Trả tiền,Đáp lại,phần thưởng
No antonyms found.
reimbody => chuyển sinh, reimbark => lên tàu lại, reim => vần, reillumine => thắp sáng lại, reillumination => chiếu sáng lại,