Vietnamese Meaning of reimbark
lên tàu lại
Other Vietnamese words related to lên tàu lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reimbark
Definitions and Meaning of reimbark in English
reimbark (v. t. & i.)
See Reembark.
FAQs About the word reimbark
lên tàu lại
See Reembark.
No synonyms found.
No antonyms found.
reim => vần, reillumine => thắp sáng lại, reillumination => chiếu sáng lại, reilluminate => chiếu sáng lại, reillume => Đốt lại,