FAQs About the word reim

vần

A strip of oxhide, deprived of hair, and rendered pliable, -- used for twisting into ropes, etc.

No synonyms found.

No antonyms found.

reillumine => thắp sáng lại, reillumination => chiếu sáng lại, reilluminate => chiếu sáng lại, reillume => Đốt lại, reignite => Đốt lại,