Vietnamese Meaning of reflexion
sự phản xạ
Other Vietnamese words related to sự phản xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reflexion
- reflexible => linh hoạt
- reflexibility => tính phản xạ
- reflexed => phản xạ
- reflex response => phản ứng phản xạ
- reflex epilepsy => Bệnh động kinh theo phản xạ
- reflex camera => Máy ảnh phản xạ ống kính đơn
- reflex arc => Cung phản xạ
- reflex angle => Góc phản xạ
- reflex action => Phản xạ
- reflex => phản xạ
Definitions and Meaning of reflexion in English
reflexion (n)
the phenomenon of a propagating wave (light or sound) being thrown back from a surface
expression without words
a remark expressing careful consideration
a calm, lengthy, intent consideration
the ability to reflect beams or rays
a likeness in which left and right are reversed
the image of something as reflected by a mirror (or other reflective material)
reflexion (n.)
See Reflection.
FAQs About the word reflexion
sự phản xạ
the phenomenon of a propagating wave (light or sound) being thrown back from a surface, expression without words, a remark expressing careful consideration, a c
No synonyms found.
No antonyms found.
reflexible => linh hoạt, reflexibility => tính phản xạ, reflexed => phản xạ, reflex response => phản ứng phản xạ, reflex epilepsy => Bệnh động kinh theo phản xạ,