Vietnamese Meaning of reflexible
linh hoạt
Other Vietnamese words related to linh hoạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reflexible
Definitions and Meaning of reflexible in English
reflexible (a.)
Capable of being reflected, or thrown back.
FAQs About the word reflexible
linh hoạt
Capable of being reflected, or thrown back.
No synonyms found.
No antonyms found.
reflexibility => tính phản xạ, reflexed => phản xạ, reflex response => phản ứng phản xạ, reflex epilepsy => Bệnh động kinh theo phản xạ, reflex camera => Máy ảnh phản xạ ống kính đơn,