FAQs About the word reflexible

linh hoạt

Capable of being reflected, or thrown back.

No synonyms found.

No antonyms found.

reflexibility => tính phản xạ, reflexed => phản xạ, reflex response => phản ứng phản xạ, reflex epilepsy => Bệnh động kinh theo phản xạ, reflex camera => Máy ảnh phản xạ ống kính đơn,