Vietnamese Meaning of reflexibility
tính phản xạ
Other Vietnamese words related to tính phản xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reflexibility
Definitions and Meaning of reflexibility in English
reflexibility (n.)
The quality or capability of being reflexible; as, the reflexibility of the rays of light.
FAQs About the word reflexibility
tính phản xạ
The quality or capability of being reflexible; as, the reflexibility of the rays of light.
No synonyms found.
No antonyms found.
reflexed => phản xạ, reflex response => phản ứng phản xạ, reflex epilepsy => Bệnh động kinh theo phản xạ, reflex camera => Máy ảnh phản xạ ống kính đơn, reflex arc => Cung phản xạ,