Vietnamese Meaning of refloat
nổi lại
Other Vietnamese words related to nổi lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of refloat
Definitions and Meaning of refloat in English
refloat (v)
set afloat again
refloat (n.)
Reflux; ebb.
FAQs About the word refloat
nổi lại
set afloat againReflux; ebb.
No synonyms found.
No antonyms found.
reflexology => phản xạ liệu pháp, reflexly => phản xạ, reflexivity => Phản xạ, reflexiveness => phản xạ, reflexively => phản xạ,