Vietnamese Meaning of reconveyance
chuyển nhượng ngược
Other Vietnamese words related to chuyển nhượng ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reconveyance
- reconvey => chuyển tiếp
- reconvertible => có thể chuyển đổi
- reconvert => chuyển đổi ngược lại
- reconversion => Hoán đổi lại
- reconvention => phản tố
- reconvene => triệu tập lại
- recontinue => tiếp tục
- recontinuance => tiếp nối
- reconstructive surgery => Phẫu thuật tạo hình
- reconstructive memory => ký ức tái tạo
Definitions and Meaning of reconveyance in English
reconveyance (n.)
Act of reconveying.
FAQs About the word reconveyance
chuyển nhượng ngược
Act of reconveying.
No synonyms found.
No antonyms found.
reconvey => chuyển tiếp, reconvertible => có thể chuyển đổi, reconvert => chuyển đổi ngược lại, reconversion => Hoán đổi lại, reconvention => phản tố,