Vietnamese Meaning of reconvict
tù nhân
Other Vietnamese words related to tù nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reconvict
- reconveyance => chuyển nhượng ngược
- reconvey => chuyển tiếp
- reconvertible => có thể chuyển đổi
- reconvert => chuyển đổi ngược lại
- reconversion => Hoán đổi lại
- reconvention => phản tố
- reconvene => triệu tập lại
- recontinue => tiếp tục
- recontinuance => tiếp nối
- reconstructive surgery => Phẫu thuật tạo hình
Definitions and Meaning of reconvict in English
reconvict (v)
convict anew
FAQs About the word reconvict
tù nhân
convict anew
No synonyms found.
No antonyms found.
reconveyance => chuyển nhượng ngược, reconvey => chuyển tiếp, reconvertible => có thể chuyển đổi, reconvert => chuyển đổi ngược lại, reconversion => Hoán đổi lại,