Vietnamese Meaning of radiotherapy equipment
Thiết bị xạ trị
Other Vietnamese words related to Thiết bị xạ trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radiotherapy equipment
- radiotherapy => xạ trị
- radiotherapist => Bác sĩ xạ trị
- radiotelephony => vô tuyến điện thoại
- radiotelephonic => vô tuyến điện
- radiotelephone => Điện thoại vô tuyến
- radiotelegraphy => vô tuyến điện báo
- radiotelegraphic signal => Tín hiệu vô tuyến điện báo
- radiotelegraphic => Vô tuyến điện báo
- radiotelegraph => vô tuyến điện báo
- radiotelegram => Điện tín vô tuyến
Definitions and Meaning of radiotherapy equipment in English
radiotherapy equipment (n)
equipment used to treat diseases with x-rays or radioactivity
FAQs About the word radiotherapy equipment
Thiết bị xạ trị
equipment used to treat diseases with x-rays or radioactivity
No synonyms found.
No antonyms found.
radiotherapy => xạ trị, radiotherapist => Bác sĩ xạ trị, radiotelephony => vô tuyến điện thoại, radiotelephonic => vô tuyến điện, radiotelephone => Điện thoại vô tuyến,