FAQs About the word radiuses

bán kính

of Radius

Đường kính,đường xích đạo,Chu vi,ngoại ô,Mạch,Chu vi.,La bàn,chu vi,Vòng eo

No antonyms found.

radius vector => Vecto bán kính, radius of curvature => Bán kính cong, radius => Bán kính, radium therapy => Liệu pháp rađi, radium => radi,