Vietnamese Meaning of radiuses
bán kính
Other Vietnamese words related to bán kính
Nearest Words of radiuses
Definitions and Meaning of radiuses in English
radiuses (pl.)
of Radius
FAQs About the word radiuses
bán kính
of Radius
Đường kính,đường xích đạo,Chu vi,ngoại ô,Mạch,Chu vi.,La bàn,chu vi,Vòng eo
No antonyms found.
radius vector => Vecto bán kính, radius of curvature => Bán kính cong, radius => Bán kính, radium therapy => Liệu pháp rađi, radium => radi,