Vietnamese Meaning of radiotelegram
Điện tín vô tuyến
Other Vietnamese words related to Điện tín vô tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radiotelegram
- radiosensitivity => độ nhạy với tia
- radiosensitive => nhạy cảm với sóng vô tuyến
- radioscopy => Nội soi chụp X-quang
- radiopticon => nhà tù toàn cảnh phát thanh
- radioprotection => bảo vệ bức xạ
- radiophotograph => Chụp X quang
- radiophoto => Radio photo
- radiophony => radio
- radio-phonograph => Máy thu thanh-đĩa than
- radiophonic => phát thanh
- radiotelegraph => vô tuyến điện báo
- radiotelegraphic => Vô tuyến điện báo
- radiotelegraphic signal => Tín hiệu vô tuyến điện báo
- radiotelegraphy => vô tuyến điện báo
- radiotelephone => Điện thoại vô tuyến
- radiotelephonic => vô tuyến điện
- radiotelephony => vô tuyến điện thoại
- radiotherapist => Bác sĩ xạ trị
- radiotherapy => xạ trị
- radiotherapy equipment => Thiết bị xạ trị
Definitions and Meaning of radiotelegram in English
radiotelegram (n.)
A message transmitted by radiotelegraph.
FAQs About the word radiotelegram
Điện tín vô tuyến
A message transmitted by radiotelegraph.
No synonyms found.
No antonyms found.
radiosensitivity => độ nhạy với tia, radiosensitive => nhạy cảm với sóng vô tuyến, radioscopy => Nội soi chụp X-quang, radiopticon => nhà tù toàn cảnh phát thanh, radioprotection => bảo vệ bức xạ,