Vietnamese Meaning of radiotelephone
Điện thoại vô tuyến
Other Vietnamese words related to Điện thoại vô tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radiotelephone
- radiotelegraphy => vô tuyến điện báo
- radiotelegraphic signal => Tín hiệu vô tuyến điện báo
- radiotelegraphic => Vô tuyến điện báo
- radiotelegraph => vô tuyến điện báo
- radiotelegram => Điện tín vô tuyến
- radiosensitivity => độ nhạy với tia
- radiosensitive => nhạy cảm với sóng vô tuyến
- radioscopy => Nội soi chụp X-quang
- radiopticon => nhà tù toàn cảnh phát thanh
- radioprotection => bảo vệ bức xạ
Definitions and Meaning of radiotelephone in English
radiotelephone (n)
telephony that uses transmission by radio rather than by wire
a telephone that communicates by radio waves rather than along cables
radiotelephone (n.)
A wireless telephone.
FAQs About the word radiotelephone
Điện thoại vô tuyến
telephony that uses transmission by radio rather than by wire, a telephone that communicates by radio waves rather than along cablesA wireless telephone.
No synonyms found.
No antonyms found.
radiotelegraphy => vô tuyến điện báo, radiotelegraphic signal => Tín hiệu vô tuyến điện báo, radiotelegraphic => Vô tuyến điện báo, radiotelegraph => vô tuyến điện báo, radiotelegram => Điện tín vô tuyến,