Vietnamese Meaning of radial keratotomy
Cắt giác mạc theo hướng tâm
Other Vietnamese words related to Cắt giác mạc theo hướng tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radial keratotomy
- radial nerve => dây thần kinh quay
- radial pulse => Mạch xuyên tâm
- radial symmetry => Đối xứng tỏa tròn
- radial tire => Lốp radial
- radial vein => tĩnh mạch quay
- radial velocity => Vận tốc hướng tâm
- radiale => hướng tâm
- radialia => Xương phóng xạ
- radially => theo hướng ra
- radially symmetrical => đối xứng xuyên tâm
Definitions and Meaning of radial keratotomy in English
radial keratotomy (n)
radial pattern of incisions in the cornea that cause the cornea to bulge; performed to correct myopia
FAQs About the word radial keratotomy
Cắt giác mạc theo hướng tâm
radial pattern of incisions in the cornea that cause the cornea to bulge; performed to correct myopia
No synonyms found.
No antonyms found.
radial engine => Động cơ bố trí hình tròn, radial asymmetry => Đối xứng theo bán kính, radial artery => Động mạch trụ, radial => hướng tâm, radhakrishnan => Radhakrishnan,