Vietnamese Meaning of radial symmetry
Đối xứng tỏa tròn
Other Vietnamese words related to Đối xứng tỏa tròn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radial symmetry
- radial pulse => Mạch xuyên tâm
- radial nerve => dây thần kinh quay
- radial keratotomy => Cắt giác mạc theo hướng tâm
- radial engine => Động cơ bố trí hình tròn
- radial asymmetry => Đối xứng theo bán kính
- radial artery => Động mạch trụ
- radial => hướng tâm
- radhakrishnan => Radhakrishnan
- radeau => bè
- rade => tóm gọn
Definitions and Meaning of radial symmetry in English
radial symmetry (n)
the property of symmetry about an axis
FAQs About the word radial symmetry
Đối xứng tỏa tròn
the property of symmetry about an axis
No synonyms found.
No antonyms found.
radial pulse => Mạch xuyên tâm, radial nerve => dây thần kinh quay, radial keratotomy => Cắt giác mạc theo hướng tâm, radial engine => Động cơ bố trí hình tròn, radial asymmetry => Đối xứng theo bán kính,